Có 2 kết quả:
假动作 jiǎ dòng zuò ㄐㄧㄚˇ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ • 假動作 jiǎ dòng zuò ㄐㄧㄚˇ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fake move or pass (sports)
(2) feint
(2) feint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fake move or pass (sports)
(2) feint
(2) feint
Bình luận 0